Định nghĩa và cấu trúc chuỗi cung ứng lạnh

Bằng việc tạo ra các điều kiện nhiệt độ, độ ẩm phù hợp cho hàng hóa trong những khoảng thời gian thích ứng với chu kỳ tươi mới của các sản phẩm dễ hỏng, chuỗi cung ứng lạnh mang lại lợi ích thiết thực trong giảm chi phí sản xuất kinh doanh, gia tăng hiệu quả, giảm tổn thất cho các chuỗi cung ứng hàng hóa dễ hư hỏng.

1. Khái niệm

Chuỗi cung ứng lạnh là một khái niệm khá phổ biến ở các nước có nền nông nghiệp phát triển, được hiểu là các chuỗi cung ứng có khả năng kiểm soát và duy trì nhiệt độ thích hợp với các loại hàng hóa có yêu cầu bảo quản lạnh khác nhau, nhằm bảo đảm và kéo dài tuổi thọ của các mặt hàng nhạy cảm với nhiệt độ cao như sản phẩm nông nghiệp, thủy hải sản, hàng đông lạnh chế biến, hoa tươi cắt cành, các sản phẩm dược phẩm đặc biệt là vacxin.

 

2. Cấu trúc chuỗi cung ứng lạnh

Các chuỗi cung ứng lạnh bao gồm hai hệ thống Logistics cơ bản:

  • Mạng lưới nhà kho lạnh được kiểm soát tốt về nhiệt độ để bảo quản các mặt hàng nhạy cảm và dễ hỏng.
  • Hệ thống vận tải lạnh bao gồm các loại phương tiện chuyên chở như xe tải, container lạnh, các thiết bị chuyên dụng cho hoạt động vận chuyển và giao nhận kiểm tra, duy trì nhiệt độ lạnh cần thiết.

Tùy theo tính chất của từng loại hàng hóa mà chuỗi cung ứng lạnh sẽ cung cấp các khoảng nhiệt độ thích hợp cho sản phẩm trong toàn bộ quá trình cung ứng với các tiêu chuẩn nhiệt độ phổ biến là:

  • Đông lạnh sâu (Deep Frozen) từ -28 đến -30 độ C. Đây là mức nhiệt độ lạnh nhất chủ yếu dành cho vận chuyển hải sản.
  • Đông lạnh (Frozen) Từ -16 đến -20 độ C, chủ yếu dành cho vận chuyển thịt.
  • Lạnh (Chiller) từ 2 đến 4 độ C, là mức chuẩn nhiệt độ trong tủ lạnh và thường được sử dụng để vận chuyển trái cây và rau quả để có được thời hạn sử dụng tối ưu.

Ngoài ra mức từ 2 đến 8 độ C  là thích hợp để bảo quản dược phẩm thông thường. Khoảng nhiệt từ 12 đến 14 độ C thích hợp cho chuỗi cung ứng chuối, là một trong những loại trái cây sản xuất và vận chuyển nhiều nhất thế giới.

Về mặt tổ chức:

Các chuỗi cung ứng lạnh thường tập trung vào 3 phần chính là: Trang bị các thiết bị dự trữ và vận chuyển hàng hóa an toàn đồng bộ trong điều kiện khí hậu được kiểm soát, đào tạo các quản lý và nhân viên có chuyên môn trong điều hành, sử dụng và duy trì các thiết bị chuyên dụng,  xây dựng các thủ tục để quản lý các quá trình vận hành, quy trình kiểm soát và sử dụng các thiết bị tối ưu.

Nhờ đó mà chuỗi cung ứng lạnh không chỉ đảm bảo điều kiện về nhiệt độ, độ ẩm của hàng hóa cung ứng mà tốc độ cung ứng cũng nhanh chóng và kịp thời.

3. Lợi ích chuỗi cung ứng lạnh

Không gì tuyệt vời hơn khi bạn được cung cấp những sản phẩm tươi mới, đạt chất lượng với thời gian nhanh chóng và chi phí hợp lý.

Trong quá trình vận chuyển, dược phẩm nhạy cảm và các sản phẩm sinh học có thể thay đổi đi qua các môi trường khác nhau, vì vậy điều quan trọng là các nhà cung cấp cần xác định sản phẩm có tiếp xúc với nhiệt độ có thể gây thiệt hại hoặc làm giảm chất lượng sản phẩm hay không. Do đó Quản lý chuỗi cung ứng lạnh là một cách để đảm bảo an toàn, toàn vẹn sản phẩm, tuân thủ quy định, quy trình và tối ưu hóa chi phí.

Giúp gia tăng giá trị cho các sản phẩm dễ hỏng nhờ việc duy trì và kéo dài chu kỳ sống cho sản phẩm trong tình trạng an toàn.

Việc sử dụng chuỗi cung ứng lạnh sẽ kéo dài thời gian sử dụng của rau quả từ 2-3 ngày tới 7 ngày khi bảo quản tại nhà, cũng như tăng thời gian trưng bày tại cửa hàng từ 3 lên đến 7 ngày và làm giảm hao hụt từ 60-70 %.

Gia tăng sự hài lòng của khách hàng do đáp ứng yêu cầu bảo vệ sức khỏe con người và bảo vệ môi trường.

Nâng cao chất lượng cuộc sống và góp phần thúc đẩy nền kinh tế theo hướng bền vững.

Nhờ các hoạt động bảo quản và dự trữ tốt trong các điều kiện của chuỗi lạnh, chất lượng hàng hóa được duy trì, số lượng hàng hóa hao hụt giảm đi, nhờ đó lượng hàng hóa cung cấp cho thị trường sẽ gia tăng, góp phần đáp ứng nhiều và tốt hơn cho nhu cầu tiêu dùng tại địa phương và nội địa. Hao hụt ít hơn đồng nghĩa với khối lượng sản phẩm nhiều hơn, nhờ vậy, các mặt hàng dễ hỏng như nông sản, thủy sản, hoa quả… có thể xuất khẩu tới nhiều quốc gia trên thế giới với khoảng cách xa nhưng chất lượng vẫn được duy trì trong thời gian dài do các điều kiện của chuỗi lạnh tạo ra.

Các chuỗi cung ứng lạnh hợp nhất (Cold Chain Interaction System) còn cho phép phối hợp tốt hệ thống thông tin giữa các hoạt động logistics trong chuỗi, nhờ đó chuỗi lạnh không chỉ giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí mà còn nâng cao hiệu quả và sức mạnh của sản phẩm trên thị trường. Các hệ thống cung ứng lạnh còn có thể trở thành một phần hợp nhất quan trọng của chiến lược thương hiệu sản phẩm, giúp thỏa mãn khách hàng tốt hơn, thị phần lớn hơn, lợi nhuận cao hơn và rủi ro ít hơn.

Phát triển các chuỗi cung ứng lạnh còn góp phần hỗ trợ nhà nước trong hoạt động quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm với hàng hóa trong nước và xuất khẩu. Giải quyết tốt mục tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống người dân, bảo vệ sinh thái và tăng trưởng kinh tế bền vững.

4. Sự phát triển của chuỗi cung ứng lạnh ở Việt Nam và trên thế giới

Theo thống kê, trong hai thập niên trở lại đây, các quốc gia có tốc độ tăng trưởng chuỗi lạnh nhanh nhất là Pháp, Đức, Phần Lan, Tây Ban Nha và Brazil, đây cũng là các quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, bền vững hoặc có các ngành nông nghiệp xuất khẩu hàng đầu. Ấn Độ và Trung Quốc, hai quốc gia có số dân đông nhất thế giới và là những nước xuất khẩu nông nghiệp hàng đầu cũng là những quốc gia có sự tăng trưởng nhanh về các chuỗi cung ứng lạnh trong các năm gần đây.

Trung Quốc là nước có số dân đông nhất thế giới và là thị trường nhập khẩu hàng hóa lớn nhất của VN (23%) cũng đã nhanh chóng hình thành Kế hoạch phát triển ngành Logistics Chuỗi Lạnh nông sản vào năm 2010, các tỉnh và thành phố Trung Quốc đã có kế hoạch 5 năm (2011-2015) cho logistics chuỗi lạnh.

Ví dụ

Bắc Kinh có kế hoạch tăng tỷ lệ chuỗi lưu thông lạnh của các loại trái cây và rau quả, thủy sản, và các sản phẩm thịt hiện nay từ 10%, 30% và 50% đến 20%, 45% và 70% tương ứng giai đoạn 2011-2015.

 

xu hướng trên thế giới

 

Chuỗi cung ứng lạnh phổ biến ở các nước phát triển và đang ngày càng thu hút sự quan tâm của các thị trường đang phát triển như Việt Nam. Chuỗi cung ứng lạnh là giải pháp cho những thách thức về khả năng kiểm soát và duy trì nhiệt độ thích hợp trong quản lý chuỗi cung ứng các sản phẩm dược, mẫu thử sinh học, thiết bị y tế hay các sản phẩm nhạy cảm khác. Gần 130 tỷ USD sản phẩm dược chăm sóc sức khỏe phụ thuộc vào chuỗi cung ứng lạnh để đảm bảo sản phẩm dược giữ được tình trạng nguyên vẹn khi đến tay người tiêu dùng trên toàn thế giới.

Theo dự báo của Business Monitor, sự gia tăng dân số ở Việt Nam sẽ đẩy mạnh sức tiêu thụ thuốc từ khoảng 3.3 tỷ USD năm 2013 lên gần 10 tỷ USD vào năm 2020. Chính phủ cũng đã ban hành các chính sách khích lệ sự phát triển ngành dược, điển hình như mục tiêu thúc đẩy giá trị tiêu thụ thuốc nội chiếm 80% tổng giá trị tiêu thụ, và thúc đẩy sản xuất thuốc trong nước sẽ đáp ứng 20% nhu cầu nguyên liệu thô vào năm 2030.

Điều nay thúc đẩy sự phát triển mạnh của chuỗi cung ứng lạnh để đảm bảo sức khỏe, an toàn cho con người.